Jaecoo J7 năm 2022 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về Jaecoo J7

Jaecoo J7 là mẫu SUV crossover compact thuộc phân khúc C (mid-size SUV), được sản xuất bởi hãng xe Chery của Trung Quốc từ năm 2023. Đây là sản phẩm đầu tiên của thương hiệu Jaecoo – một thương hiệu con của Chery, tập trung vào dòng xe off-road cao cấp với thiết kế lấy cảm hứng từ sự kết hợp giữa "Jäger" (nghĩa là thợ săn trong tiếng Đức) và "Cool" (sang trọng, hiện đại). Jaecoo J7 nổi bật với ngoại hình mạnh mẽ, được ví von như "Range Rover Trung Quốc" nhờ kiểu dáng vuông vức, lưới tản nhiệt lớn và các chi tiết cao cấp. Xe có hai phiên bản chính: động cơ xăng thuần và plug-in hybrid (PHEV), nhấn mạnh vào hiệu suất off-road, công nghệ thông minh và tiết kiệm nhiên liệu.

Xe được xây dựng trên nền tảng T1X của Chery, với kích thước tổng thể: dài 4.451–4.501 mm, rộng 1.865 mm, cao 1.670 mm và trục cơ sở 2.650 mm. Nội thất cao cấp với tông màu đen-trắng, màn hình trung tâm 14.8 inch, hiển thị head-up display (HUD), sạc không dây, chip xử lý Qualcomm 8155 hỗ trợ cập nhật phần mềm qua mạng (FOTA), nhận diện khuôn mặt và hệ thống hỗ trợ lái cấp 2+. Jaecoo J7 hướng đến khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự kết hợp giữa phong cách đô thị và khả năng địa hình.

Lịch sử phát triển

Jaecoo là thương hiệu mới được Chery ra mắt vào năm 2023, nhằm cạnh tranh ở phân khúc SUV cao cấp toàn cầu. Jaecoo J7 bắt đầu từ prototype Chery TJ-1 C-DM được giới thiệu tại triển lãm Auto Shanghai 2023. Đến tháng 8/2023, xe chính thức bán ra tại Trung Quốc với tên gọi Chery Tansuo 06. Sau đó, nó được mở rộng dưới các tên khác nhau: Lucano L7 tại Iran, Chery Fulwin T6 và Chery Tiggo 7 High Energy tại Trung Quốc từ năm 2024.

Phát triển của J7 tập trung vào công nghệ hybrid, với phiên bản PHEV ra mắt năm 2024 (gọi là C-DM tại Trung Quốc và SHS ở các thị trường khác). Xe được sản xuất tại các nhà máy của Chery ở Trung Quốc và lắp ráp ở một số quốc gia như Malaysia. Jaecoo J7 nhanh chóng mở rộng ra các thị trường quốc tế: ra mắt tại Malaysia tháng 12/2023, Philippines tháng 4/2025, Australia tháng 3/2025 và Việt Nam tháng 1/2025. Thương hiệu nhấn mạnh vào R&D của Chery, với trọng tâm là hiệu suất off-road, an toàn và tích hợp công nghệ số.

Các đối thủ cùng phân khúc

Jaecoo J7 cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ C (mid-size crossover SUV), nơi tập trung các mẫu xe gia đình đa dụng, giá khoảng 700-1.200 triệu VND, nhấn mạnh vào không gian, công nghệ và tùy chọn hybrid. Dưới đây là bảng so sánh một số đối thủ chính dựa trên kích thước, động cơ và giá tham khảo (có thể thay đổi tùy thị trường):

Mẫu xe Kích thước (D x R x C mm) Động cơ chính Giá tham khảo (triệu VND) Điểm nổi bật so với J7
Toyota RAV4 4.600 x 1.855 x 1.685 Xăng/hybrid 2.0-2.5L, 203-218 hp 900-1.200 Độ bền cao, thương hiệu Nhật; J7 rẻ hơn nhưng công nghệ hybrid mới hơn.
Honda CR-V 4.623 x 1.855 x 1.679 Xăng/hybrid 1.5-2.0L, 190-204 hp 1.000-1.200 Không gian rộng, lái êm; J7 vượt trội về off-road và giá.
Hyundai Tucson 4.630 x 1.865 x 1.665 Xăng/hybrid 1.6-2.5L, 180-230 hp 800-1.100 Thiết kế hiện đại; J7 tương đương kích thước nhưng hybrid tiết kiệm hơn.
Kia Sportage 4.660 x 1.865 x 1.665 Xăng/hybrid 1.6-2.5L, 180-227 hp 800-1.100 Phong cách thể thao; J7 có lợi thế giá và công suất PHEV cao.
Mazda CX-5 4.575 x 1.845 x 1.680 Xăng 2.0-2.5L, 187-227 hp 800-1.000 Lái thú vị; J7 mạnh hơn về hybrid và off-road.
Haval H6 4.653 x 1.886 x 1.730 Xăng/hybrid 1.5-2.0L, 150-211 hp 700-900 Giá rẻ từ Trung Quốc; J7 cao cấp hơn với thiết kế "Range Rover-like".
MG HS 4.574 x 1.876 x 1.664 Xăng/hybrid 1.5-2.0L, 162-258 hp 700-900 Giá cạnh tranh; J7 vượt trội về công nghệ và hybrid.
Volkswagen Tiguan 4.709 x 1.839 x 1.673 Xăng 1.4-2.0L, 150-186 hp 1.000-1.300 Chất lượng Đức; J7 rẻ hơn và có PHEV.

Các đối thủ khác bao gồm Ford Territory, Proton X70, Nissan Qashqai, Citroen C5 Aircross, Skoda Karoq, BYD Sealion 6 và Jeep Compass. Jaecoo J7 nổi bật nhờ giá cạnh tranh, công suất cao (đặc biệt PHEV) và khả năng off-road, nhưng có thể kém hơn về uy tín thương hiệu so với các hãng Nhật/Hàn.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Jaecoo J7 được Omoda & Jaecoo Việt Nam (liên doanh với Chery) ra mắt chính thức vào ngày 15/01/2025, nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Xe có hai phiên bản: Flagship (xăng) và Flagship PHEV (SHS), cả hai đều dẫn động cầu trước. Đây là mẫu SUV đầu tiên của Jaecoo tại Việt Nam, nhắm đến phân khúc C với giá cạnh tranh và công nghệ hybrid tiết kiệm.

  • Thông số kỹ thuật chính:
    • Động cơ: Bản xăng 1.6L turbo, 194 mã lực, 290 Nm mô-men xoắn; bản PHEV 1.5L turbo + động cơ điện, tổng 342 mã lực, 525 Nm.
    • Hộp số: 7-speed DCT (xăng) hoặc DHT hybrid (PHEV).
    • Tiêu thụ nhiên liệu: Bản PHEV chỉ 0.84L/100km, quãng đường tổng lên đến 1.300-1.427 km (kỷ lục đã xác lập).
    • Pin và sạc: Pin 18.32 kWh, phạm vi điện thuần 88 km (WLTP).
    • Trang bị: Hệ thống ARDIS off-road, camera 540 độ, hỗ trợ lái tự động, an toàn ADAS cấp 2+, ghế da cao cấp, âm thanh Sony.
    • Bảo hành: 7 năm cho xe, 10 năm cho pin PHEV.
  • Giá bán và khuyến mãi (tháng 8/2025): Bản xăng từ 729-799 triệu VND; bản PHEV từ 919-969 triệu VND (có khuyến mãi giảm 90 triệu xuống 879 triệu, kèm hỗ trợ 10 năm đổ xăng miễn phí tương đương 90 triệu). Giá lăn bánh ước tính cao hơn tùy tỉnh/thành. Xe đang được bán tại các đại lý Omoda & Jaecoo, với doanh số ban đầu tích cực nhờ hybrid tiết kiệm và thiết kế cao cấp.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.