Lada Niva

Found 0 items

Lada Niva (hay còn gọi là Lada 4x4, VAZ-2121) là một biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô Nga, được sản xuất bởi AvtoVAZ từ năm 1977. Đây là mẫu xe địa hình nhỏ gọn đầu tiên trên thế giới sử dụng cấu trúc thân liền khối (unibody), và là tiền thân của các mẫu crossover SUV hiện đại. Với thiết kế gần như không thay đổi qua hơn 45 năm, Niva nổi tiếng về khả năng off-road vượt trội, độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt và giá cả phải chăng. Đến năm 2025, Niva vẫn đang được sản xuất dưới tên Lada Niva Legend (cho phiên bản cổ điển), trong khi Lada Niva Travel là biến thể hiện đại hơn. Một thế hệ hoàn toàn mới dự kiến ra mắt vào cuối 2025, đánh dấu sự trở lại lớn sau gần 50 năm.

Tổng quan

  • Lịch sử: Phát triển từ năm 1971 theo chỉ đạo của Thủ tướng Liên Xô Alexei Kosygin, nhằm tạo ra một chiếc xe địa hình nhẹ dành cho nông thôn và vùng sâu vùng xa. Sản xuất hàng loạt bắt đầu từ ngày 5/4/1977 tại nhà máy Tolyatti. Ban đầu được gọi là VAZ-2121 "Niva" (nghĩa là "cánh đồng" trong tiếng Nga), xe nhanh chóng chiếm 40% thị trường 4x4 châu Âu vào năm 1978. Sau khi Liên Xô sụp đổ, Niva được xuất khẩu dưới nhiều tên như Lada Cossack (Anh), Lada Taiga (Đức). Năm 2020, AvtoVAZ mua lại Chevrolet Niva từ GM và đổi tên thành Lada Niva Travel. Năm 2021, phiên bản cổ điển được đổi tên thành Lada Niva Legend để phân biệt với thế hệ mới. Đến năm 2025, concept thế hệ thứ ba (tên mã T-134) đã được trình làng Tổng thống Nga Vladimir Putin, sử dụng nền tảng từ Lada Vesta sau khi Renault rút lui do xung đột Nga-Ukraine.
  • Phân khúc: Xe địa hình nhỏ gọn (compact off-roader), cạnh tranh với Suzuki Jimny, Jeep Wrangler ở phân khúc giá rẻ và off-road thuần túy.
  • Thị trường: Chủ yếu tại Nga (hơn 650.000 chiếc bán ra toàn cầu đến 2020), Đông Âu, Nam Mỹ, Ai Cập, UAE. Không bán chính thức tại Mỹ hoặc Việt Nam, nhưng có cộng đồng yêu thích off-road sử dụng xe nhập khẩu. Tại UAE, giá khoảng 55.000 AED (~350 triệu VND) cho phiên bản 2025.

Thông số kỹ thuật (cho Lada Niva Legend 2025)

  • Kích thước:
    • 3 cửa (hatchback): Dài 3.740 mm, rộng 1.680 mm, cao 1.640 mm, chiều dài cơ sở 2.200 mm.
    • 5 cửa (wagon): Dài 4.240 mm, rộng 1.680 mm, cao 1.640 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm.
    • Khoảng sáng gầm: 205 mm (lý tưởng cho off-road).
    • Thể tích cốp: 320 lít (3 cửa), mở rộng lên 650 lít khi gập ghế.
  • Động cơ:
    • 1.7L I4 xăng (83 mã lực, 129 Nm, phun nhiên liệu điện tử, đạt chuẩn Euro 5 từ 2024).
    • Phiên bản diesel 1.9L (ít phổ biến, khoảng 75 mã lực).
    • Tiêu thụ nhiên liệu: 9-10 L/100 km (kết hợp), CO2: 225 g/km.
  • Hộp số:
    • Số tay 5 cấp (từ 1993, trước đó là 4 cấp).
  • Dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (full-time 4WD) với khóa vi sai trung tâm và số thấp (low-range), không có dẫn động cầu trước.
  • Hiệu suất:
    • Tốc độ tối đa: 140 km/h.
    • Tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 19 giây.
    • Trọng lượng: 1.150-1.350 kg tùy phiên bản.
  • Hệ thống treo: Trước độc lập lò xo cuộn, sau trục liền với lò xo lá, chịu lực tốt trên địa hình gồ ghề.

Nội thất và tiện nghi

  • Thiết kế nội thất: Đơn giản, thực dụng với vật liệu bền bỉ, dễ lau chùi. Ghế trước có sưởi (từ những năm 90), ghế sau rộng cho 2 người lớn nhưng không gian chân hạn chế. Phiên bản 2025 cập nhật bảng đồng hồ đầy đủ đèn nền, máy tính hành trình.
  • Tính năng (tùy phiên bản Standard, Urban, Lux):
    • Cửa sổ điện, gương điện chỉnh và sưởi.
    • Hệ thống âm thanh cơ bản, điều hòa (Lux).
    • Phiên bản Urban: Bumper nhựa, đèn sương mù, phù hợp đô thị.
    • Nội thất "không frills" tập trung vào chức năng, không có màn hình cảm ứng hiện đại.

An toàn

  • An toàn chủ động: ABS (trở lại từ 2024), EBD, kiểm soát ổn định điện tử (ESP từ cuối 2024 ở phiên bản cao cấp), cruise control (Lux).
  • An toàn bị động: Túi khí tài xế và hành khách (từ 2024), dây đai an toàn với căng đai.
  • Hạn chế: Không có các tính năng tiên tiến như cảnh báo va chạm hay hỗ trợ làn đường; crash test cơ bản chỉ đạt 2-3 sao theo tiêu chuẩn Nga. Thiết kế chắc chắn giúp bảo vệ tốt hơn trong off-road.

Phiên bản đặc biệt

  • Lada Niva Legend 3 cửa/5 cửa: Phiên bản cổ điển, nhỏ gọn cho off-road thuần túy.
  • Lada Niva Legend Urban: Thiết kế đô thị với bumper nhựa, hệ thống an toàn mới.
  • Lada Niva Travel (từ 2020): Biến thể 5 cửa hiện đại hơn dựa trên Chevrolet Niva cũ, giá từ 1.314.000 RUB (~350 triệu VND), với động cơ 1.7L 80 mã lực, nội thất cải tiến và đèn LED.
  • Lada Niva Bronto: Phiên bản off-road nâng cao với gầm cao hơn, lốp địa hình.
  • Thế hệ mới 2025 (T-134): Concept 3 cửa với bumper mới, lưới tản nhiệt hiện đại, gương điện sưởi, điều hòa, la-zăng hợp kim. Sử dụng nền tảng Lada Vesta, động cơ có thể hybrid hoặc điện, giữ khả năng off-road nhưng tuân thủ quy định môi trường Euro 7. Dự kiến giá khoảng 26.000 USD, mở rộng thị trường quốc tế.

Hiệu suất off-road

Niva được thiết kế để vượt qua bùn lầy, tuyết, sa mạc và núi non, với hệ thống 4WD toàn thời gian và số thấp giúp leo dốc 35 độ. Xe từng chinh phục Bắc Cực, Nam Cực, tham gia rally Paris-Dakar và thậm chí kéo bằng ngựa nếu kẹt. Độ bền cao, dễ sửa chữa ở điều kiện thiếu thốn.

Sản xuất và thị trường

  • Sản xuất: Tiếp tục tại Tolyatti (Nga), với hơn 2 triệu chiếc từ 1977. Giá tại Nga: Từ 687.000 RUB (~18 triệu VND) cho Legend 2025, tăng do cập nhật Euro 5 và ABS. Sản xuất có thể kéo dài đến 2027 cho Legend.
  • Đánh giá: Niva là "vua off-road giá rẻ" với độ tin cậy cao, dễ bảo trì (chi phí thấp nhờ thiết kế đơn giản). Ưu điểm: Khả năng địa hình vượt trội, giá rẻ, bền bỉ. Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu cao, nội thất thô, an toàn cơ bản, không thoải mái trên đường nhựa. Phù hợp cho off-road enthusiast hoặc sử dụng nông thôn. Thế hệ mới 2025 hứa hẹn cải thiện công nghệ và hiệu suất, giúp Lada cạnh tranh tốt hơn với Suzuki Jimny hay Toyota Land Cruiser Prado

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến