Lynk & Co 03 năm 2023
1. Đánh giá chi tiết Lynk & Co 03 2023
1.1. Thiết kế ngoại thất
-
Phong cách: Năng động, thể thao, chịu ảnh hưởng rõ nét từ thiết kế châu Âu, đặc biệt là Volvo.
-
Nổi bật:
-
Mặt trước thiết kế mạnh mẽ, cụm đèn định vị LED mỏng tách rời đèn pha.
-
Mui xe vuốt thấp, thân xe liền mạch, tạo dáng coupe thể thao.
-
Đuôi xe với cụm đèn hậu LED 3D nối liền đặc trưng của Lynk & Co.
-
-
Kích thước tổng thể:
-
Dài x Rộng x Cao: 4.689 x 1.840 x 1.460 mm
-
Chiều dài cơ sở: 2.730 mm
→ Rộng rãi hơn Mazda3 Sedan và ngang bằng với Honda Civic.
-
1.2. Nội thất
-
Thiết kế: Hướng về người lái, phong cách hiện đại, nhiều chi tiết được viền kim loại thể thao.
-
Trang bị:
-
Màn hình trung tâm cảm ứng 12.8 inch, hệ điều hành Android với giao diện riêng.
-
Đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch.
-
Ghế da thể thao ôm lưng, chỉnh điện, có sưởi.
-
Đèn viền nội thất, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời.
-
-
Không gian: Rộng rãi ở hàng ghế trước và sau, trần xe không quá thấp như nhiều xe sedan thể thao.
1.3. Động cơ – Vận hành
-
Động cơ tiêu chuẩn:
-
1.5L tăng áp 3 xi-lanh (181 mã lực, 265Nm) – hộp số ly hợp kép 7 cấp.
-
2.0L tăng áp 4 xi-lanh (254 mã lực, 350Nm) – hộp số tự động 8 cấp (trên bản 03+ và 03 Cyan).
-
-
Dẫn động: Cầu trước (FWD).
-
Hiệu suất:
-
Bản cao nhất 0–100 km/h trong ~5.7 giây – ngang ngửa xe thể thao phân khúc cao hơn.
-
Hệ thống treo độc lập, cân bằng tốt giữa thể thao và êm ái.
-
1.4. Cảm giác lái
-
Ưu điểm:
-
Vô-lăng trợ lực điện, phản hồi chính xác.
-
Hệ thống lái biến thiên theo tốc độ.
-
Chế độ lái đa dạng (Eco – Normal – Sport).
-
Cách âm tốt nhờ sử dụng kính hai lớp và cấu trúc khung xe chắc chắn.
-
-
Nhược điểm: Một số bản dùng hộp số DCT có độ giật nhẹ ở dải tốc độ thấp nếu lái chưa quen.
1.5. An toàn
-
Trang bị:
-
Gói hỗ trợ người lái ADAS: hỗ trợ giữ làn, phanh tự động, ga tự động thích ứng, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ.
-
6 túi khí, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo va chạm phía sau.
-
-
Đánh giá an toàn: Đạt 5 sao C-NCAP, tiêu chuẩn cao.
1.6. Giá bán tại Việt Nam
-
Khoảng giá: Từ ~899 triệu – 1,099 triệu đồng (tùy phiên bản).
→ Giá cao hơn một số xe Nhật–Hàn nhưng thấp hơn so với xe châu Âu cùng hiệu năng.
2. So sánh Lynk & Co 03 2023 với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng C
Tiêu chí | Lynk & Co 03 2023 | Honda Civic RS | Mazda3 2.0 Premium | Hyundai Elantra 1.6 Turbo |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc (Volvo – Geely) | Nhật Bản | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Động cơ | 1.5L hoặc 2.0L Turbo | 1.5L Turbo – 176hp | 2.0L NA – 154hp | 1.6L Turbo – 201hp |
Công suất tối đa | 181–254 mã lực | 176 mã lực | 154 mã lực | 201 mã lực |
Hộp số | 7DCT / 8AT | CVT | 6AT | 7DCT |
Tăng tốc 0–100 km/h | ~5.7–7.5 giây | ~8.5 giây | ~10 giây | ~7.8 giây |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Trang bị ADAS | Có (rất đầy đủ) | Có (Honda Sensing) | Có | Có (SmartSense) |
Màn hình trung tâm | 12.8 inch | 9 inch | 8.8 inch | 10.25 inch |
Giá bán | 899 – 1.099 triệu | 929 triệu | 849 triệu | 769 – 939 triệu |
Bảo hành | 5 năm/150.000 km | 3 năm/100.000 km | 3 năm/100.000 km | 5 năm/100.000 km |
3. Kết luận
Lynk & Co 03 2023 là một chiếc sedan đáng chú ý cho người dùng yêu thích sự mạnh mẽ, thể thao, trang bị cao cấp, và không ngại "thoát khỏi lối mòn thương hiệu".
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Động cơ mạnh nhất phân khúc, tăng tốc xuất sắc.
-
Nội – ngoại thất hiện đại, nhiều công nghệ.
-
An toàn toàn diện, hướng đến người dùng trẻ và đô thị.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá hơi cao nếu so với các xe Nhật–Hàn.
-
Tâm lý khách hàng còn e dè xe Trung Quốc dù chất lượng rất tốt (nhất là khi nền tảng Volvo rõ ràng).
-
Tổng kết: Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan thể thao – nhiều công nghệ – hiệu suất vượt trội – phong cách châu Âu trong tầm giá dưới 1,1 tỷ, Lynk & Co 03 là lựa chọn đáng cân nhắc nhất hiện nay.