Mitsubishi Destinator năm 2023 SUV

Found 0 items

Giới thiệu về Mitsubishi Destinator

Mitsubishi Destinator là mẫu SUV cỡ trung (midsize SUV) với thiết kế crossover, có ba hàng ghế và khả năng chở 7 hành khách, được sản xuất bởi Mitsubishi Motors. Mẫu xe này được phát triển với khái niệm sản phẩm "Confidence Booster for Energetic Families" (Tăng cường sự tự tin cho các gia đình năng động), nhằm mang lại sự tự tin cho người lái và gia đình khi khám phá các điểm đến mới. Destinator kết hợp phong cách SUV mạnh mẽ, chắc chắn với tính thực tế của MPV, nổi bật với thiết kế ngoại thất vuông vức, nội thất rộng rãi cao cấp và các tính năng công nghệ hiện đại. Xe có kích thước tổng thể 4.680 x 1.840 x 1.780 mm, khoảng sáng gầm 214 mm (244 mm nếu không có tấm chắn dưới), và trọng lượng 1.495 kg. Động cơ 1.5L turbo MIVEC (mã 4B40) sản sinh công suất 120 kW (khoảng 161 mã lực) và mô-men xoắn 250 Nm, kết hợp hộp số CVT, dẫn động cầu trước (FWD), và 5 chế độ lái để tối ưu hóa hiệu suất trên các địa hình khác nhau.

Các tính năng nổi bật bao gồm: lưới tản nhiệt acrylic sang trọng, mái kính panoramic, hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium, màn hình trung tâm 12.3 inch hỗ trợ kết nối smartphone, cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, đèn chiếu sáng nội thất 64 màu, và các công nghệ hỗ trợ lái xe tiên tiến (ADAS) như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn. Nội thất tập trung vào sự thoải mái với không gian rộng rãi, nhiều ngăn chứa đồ và ghế ngồi linh hoạt.

Lịch sử phát triển

Mitsubishi Destinator là phiên bản thương mại của mẫu concept DST (viết tắt của Destinator SUV Concept), được ra mắt lần đầu tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Philippines (Philippine International Motor Show) vào tháng 10/2024. Concept DST sau đó được trưng bày tại Việt Nam vào tháng 6/2025, nhận được sự quan tâm từ công chúng nhờ thiết kế "Gravitas & Dynamism" (Sự uy nghi và năng động), nhấn mạnh vào sự vững chãi, hiện diện mạnh mẽ và phong cách động lực học.

Destinator được phát triển tập trung vào thị trường ASEAN, là mẫu xe chiến lược toàn cầu thứ ba được sản xuất tại Indonesia (sau Xpander và Xforce), tại nhà máy Mitsubishi Motors Krama Yudha Indonesia ở Bekasi, Tây Java. Xe được thử nghiệm thực tế trên địa hình Indonesia để đảm bảo phù hợp với đường sá khu vực Đông Nam Á, với hệ thống treo được tinh chỉnh cho sự thoải mái và ổn định. Việc ra mắt chính thức diễn ra vào ngày 17/7/2025 tại Jakarta, Indonesia, và được trưng bày tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Gaikindo Indonesia (GIIAS) 2025 từ ngày 23/7/2025. Đây là mẫu xe mới nhất của Mitsubishi, đánh dấu sự mở rộng dòng sản phẩm SUV/MPV hybrid, cạnh tranh với các đối thủ như Honda CR-V hay Mazda CX-8.

Các phiên bản

Hiện tại, Mitsubishi Destinator được bán tại Indonesia với ba phiên bản chính, khác nhau về trang bị và giá cả. Các phiên bản này có thể thay đổi tùy thị trường, nhưng đều sử dụng chung động cơ 1.5L turbo và hộp số CVT. Dưới đây là bảng tóm tắt các phiên bản tại Indonesia (giá tham khảo tính theo IDR, khoảng 385-465 triệu Rupiah, tương đương 745-900 triệu VND tùy tỷ giá):

Phiên bản Giá khởi điểm (IDR) Trang bị nổi bật
GLS (cơ bản) 385 triệu (khoảng 745 triệu VND) Hệ thống giải trí cơ bản, ghế da tổng hợp, đèn LED, 5 chế độ lái, ADAS cơ bản (phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm).
Exceed Khoảng 425 triệu (khoảng 820 triệu VND) Thêm màn hình 12.3 inch, camera 360 độ, ghế chỉnh điện, hệ thống âm thanh nâng cao.
Ultimate (cao cấp) 465 triệu (khoảng 900 triệu VND) Toàn bộ tính năng cao cấp: mái kính panoramic, âm thanh Yamaha Premium, đèn nội thất 64 màu, ADAS đầy đủ (kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn).

Đôi nét về thị trường Việt Nam

Tại Việt Nam, Mitsubishi Destinator được kỳ vọng sẽ sớm ra mắt như một phần của kế hoạch mở rộng thị trường ASEAN, sau khi concept DST được trưng bày tại Triển lãm Ô tô Việt Nam vào tháng 6/2025. Một số đại lý đã bắt đầu nhận đặt cọc, với giá dự kiến dưới 800 triệu VND, cạnh tranh hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ (thấp hơn so với Outlander hiện tại từ 825 triệu VND). Xe phù hợp với nhu cầu gia đình Việt Nam nhờ không gian rộng rãi, tính năng an toàn cao và giá cả phải chăng, đặc biệt khi Mitsubishi đã thành công với Xpander tại đây. Dự kiến, Destinator sẽ được lắp ráp hoặc nhập khẩu từ Indonesia, tập trung vào các tính năng phù hợp địa hình đô thị và đường trường Việt Nam, như khoảng sáng gầm cao và hệ thống treo êm ái.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến