Omoda C9 năm 2017 MPV
Giới thiệu về Omoda C9
Omoda C9 là mẫu SUV coupe cao cấp thuộc phân khúc D-segment, được sản xuất bởi thương hiệu Omoda – một nhánh con của hãng xe Chery (Trung Quốc). Đây là mẫu xe flagship của Omoda, với thiết kế hiện đại, lấy cảm hứng từ các mẫu SUV sang trọng như BMW X5 về kích thước và phong cách. Omoda C9 thực chất là phiên bản rebadge của Exeed RX – một mẫu xe khác cũng thuộc hệ sinh thái Chery, được điều chỉnh để phù hợp với thị trường quốc tế. Xe tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động, yêu thích sự sang trọng và công nghệ.
Các thông số kỹ thuật chính bao gồm:
- Động cơ: 2.0L turbocharged inline-four, công suất 261 PS, mô-men xoắn 400 Nm.
- Hệ truyền động: Hộp số tự động 8 cấp, phiên bản dẫn động cầu trước (FWD) hoặc bốn bánh (AWD).
- Tính năng nổi bật: Hệ thống hỗ trợ lái ADAS level 2.5 (bao gồm phát hiện điểm mù, cảnh báo mở cửa, hỗ trợ giữ làn), màn hình cảm ứng 12.3 inch, nội thất cao cấp với không gian rộng rãi cho 5 chỗ ngồi, và các tiện nghi như mở cốp điện, hệ thống giải trí đa phương tiện.
- Kích thước: Xe có chiều dài khoảng 4.8-5m, định vị là SUV coupe mid-size premium.
Omoda C9 nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa hiệu suất, an toàn và thiết kế thời thượng, với giá bán cạnh tranh so với các đối thủ châu Âu hoặc Hàn Quốc.
Lịch sử phát triển
Omoda được thành lập vào năm 2022 như một thương hiệu con của Chery International, nhằm tập trung vào thị trường xuất khẩu ngoài Trung Quốc. Tên gọi "Omoda" kết hợp từ "Oxygen" (O) và "Moda" (modern), nhắm đến khách hàng trẻ, theo đuổi phong cách sống hiện đại và thời trang. Thương hiệu này hoạt động song song với Jaecoo – một nhánh khác của Chery, chuyên về xe off-road cao cấp. Omoda debut lần đầu tại Nga và Kazakhstan vào tháng 10/2022 với mẫu Omoda C5 (rebadge từ Chery Omoda 5), và ra mắt toàn cầu vào tháng 4/2023 tại Wuhu, Trung Quốc.
Sự phát triển nhanh chóng: Đến năm 2024, Omoda và Jaecoo đạt doanh số 50.000 xe chỉ trong 5 tháng, và đến tháng 8/2025, tổng cộng 600.000 xe được bán ra toàn cầu sau 27 tháng ra mắt. Mục tiêu của hai thương hiệu này là đạt 1.4 triệu xe/năm vào năm 2030 (không tính thị trường Trung Quốc). Omoda C9 được giới thiệu vào năm 2024, dựa trên nền tảng Exeed RX (ra mắt năm 2022 tại Nga), và nhanh chóng mở rộng sang các thị trường như Malaysia, Nam Phi. Xe được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc, nhưng một số thị trường áp dụng lắp ráp CKD (Completely Knocked Down) để giảm chi phí.
Các đối thủ cùng phân khúc
Omoda C9 cạnh tranh trong phân khúc SUV mid-size premium (D-segment), nơi tập trung vào sự sang trọng, công nghệ và giá trị sử dụng cao. Các đối thủ chính bao gồm:
Đối thủ | Đặc điểm chính | Giá tham khảo (tại các thị trường như Malaysia/Nam Phi) | So sánh với Omoda C9 |
---|---|---|---|
Volkswagen Tiguan | Động cơ 1.4L/2.0L turbo, nội thất cao cấp, hệ thống 4Motion AWD. | Từ R766.300 (khoảng 1 tỷ VND). | Omoda C9 có giá thấp hơn, công suất mạnh hơn (261 PS vs 190 PS), nhưng Tiguan nổi bật về độ bền và thương hiệu Đức. |
Kia Sportage | Động cơ 1.6L turbo, thiết kế thể thao, bảo hành dài hạn. | Từ R766.995 (khoảng 1 tỷ VND). | Omoda C9 vượt trội về công suất và tính năng ADAS, nhưng Sportage có lợi thế về mạng lưới dịch vụ và giá trị bán lại. |
Hyundai Tucson | Động cơ đa dạng (petrol/diesel), công nghệ hiện đại. | Tương đương Tiguan. | Cạnh tranh trực tiếp về giá và tính năng, nhưng Omoda C9 có nội thất sang trọng hơn. |
Peugeot 3008 / Renault Koleos | Thiết kế châu Âu, động cơ 1.6L turbo. | Từ 800-900 triệu VND (tùy thị trường). | Omoda C9 cạnh tranh bằng giá rẻ hơn và công suất cao, nhưng các đối thủ Pháp có lợi thế về phong cách. |
Nissan X-Trail / Haval H9 | Đa dạng dẫn động, tập trung off-road. | Tương đương. | Omoda C9 nổi bật hơn ở thiết kế coupe và công nghệ, phù hợp khách hàng đô thị. |
Toyota Corolla Cross | Động cơ hybrid, giá rẻ hơn. | Thấp hơn (khoảng 700-800 triệu VND). | Corolla Cross nhỏ hơn (C-segment), nhưng là đối thủ gián tiếp ở phân khúc crossover. |
Omoda C9 thường được đánh giá cao về giá trị tiền bạc, với nhiều tính năng hơn so với đối thủ ở cùng mức giá, nhưng vẫn cần thời gian để xây dựng uy tín thương hiệu.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Omoda & Jaecoo chính thức bước chân vào thị trường Việt Nam qua liên doanh giữa Geleximco Group (Việt Nam, nắm cổ phần chính) và Chery Automobile vào năm 2024. Liên doanh này đặt mục tiêu xây dựng 30 đại lý tiêu chuẩn 3S đến năm 2025 (20 đại lý mở cửa năm 2024), và vận hành nhà máy tại Thái Bình với công suất 200.000 xe/năm, bắt đầu sản xuất từ năm 2024. Ban đầu, các mẫu xe như Omoda C5 và Jaecoo J7 được nhập khẩu từ Indonesia để hưởng thuế ưu đãi AFTA, tập trung vào động cơ đốt trong (ICE) và hybrid cắm sạc (PHEV), chưa có kế hoạch xe điện thuần (BEV).
Đối với Omoda C9, mẫu xe này dự kiến ra mắt vào tháng 12/2024 tại Việt Nam, phù hợp với chiến lược mở rộng của liên doanh. Tuy nhiên, đến nay (tháng 8/2025), thông tin cụ thể về giá bán, phiên bản và thời gian giao xe chưa được công bố rộng rãi, có thể do tập trung vào các mẫu entry-level trước. Omoda C9 có tiềm năng cạnh tranh tốt nhờ giá hấp dẫn và tính năng cao cấp, nhưng sẽ đối mặt với thách thức từ các thương hiệu đã quen thuộc như Toyota, Hyundai hay Kia. Liên doanh nhấn mạnh vào phát triển bền vững và tham vọng xây dựng hệ sinh thái ô tô tại Việt Nam.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!