Vinfast Minio Green năm 2025

Found 3 items

  • Năm sản xuất: 2025
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2025
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2025
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Đánh giá chi tiết VinFast Minio Green 2025

VinFast Minio Green 2025 là mẫu xe điện mini thuộc phân khúc minicar, được thiết kế tối ưu cho nhu cầu di chuyển đô thị và kinh doanh dịch vụ vận tải như taxi hoặc giao hàng. Với mức giá cạnh tranh, thiết kế nhỏ gọn và chi phí vận hành thấp, Minio Green hướng đến nhóm khách hàng trẻ, cá nhân lần đầu mua ô tô, hoặc các doanh nghiệp dịch vụ. Dưới đây là đánh giá chi tiết về mẫu xe này dựa trên các thông số và thông tin đã được công bố.

1. Thiết kế và ngoại thất

  • Kích thước: Minio Green có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.090 x 1.496 x 1.625 mm, chiều dài cơ sở 2.065 mm, và khoảng sáng gầm 155-165 mm. Xe nhỏ hơn VinFast VF 3 (3.190 x 1.679 x 1.622 mm) nhưng nhỉnh hơn Wuling Mini EV (2.920 x 1.493 x 1.621 mm). Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc và tìm chỗ đậu xe.
  • Phong cách: Xe mang phong cách “kei car” Nhật Bản với các đường nét bo tròn, đầu xe ngắn, logo chữ “V” đặc trưng của VinFast cùng dải chrome hình cánh chim. Đèn pha dạng bán nguyệt (chưa rõ sử dụng công nghệ LED hay halogen), hộc gió hình thang, và các chi tiết sơn đen bóng (cản trước/sau, viền đèn pha, gương chiếu hậu, vành thép, ăng-ten vây cá mập) tạo vẻ hiện đại, trẻ trung.
  • Màu sắc: Minio Green cung cấp 6 tùy chọn màu ngoại thất (Đỏ, Bạc, Vàng, Xanh, Hồng, Đen) và 2 màu nội thất (Xanh lam, Vàng chanh), phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ và năng động.

2. Nội thất và tiện nghi

  • Không gian: Dù là xe 2 cửa, Minio Green vẫn đảm bảo không gian cho 4 người ngồi với chiều dài cơ sở 2.065 mm, cung cấp không gian trần thoáng đãng nhờ chiều cao xe nhỉnh hơn đối thủ. Tuy nhiên, việc chỉ có 2 cửa có thể gây bất tiện khi ra vào hàng ghế sau, đặc biệt với trẻ em hoặc người lớn tuổi.
  • Thiết kế nội thất: Nội thất tối giản, tập trung vào tính thực dụng. Xe không có màn hình giải trí trung tâm mà chỉ trang bị một màn hình nhỏ phía sau vô lăng, hiển thị thông tin vận hành và hỗ trợ kết nối điện thoại cho các chức năng như nghe gọi hoặc trình duyệt nhạc. Phanh tay cơ học truyền thống và cần số có thể đặt sau vô lăng (tương tự VF 3).
  • Hạn chế: Nội thất đơn giản, thiếu các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí lớn hay các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến, phù hợp với mục đích sử dụng dịch vụ hơn là khách hàng cá nhân đòi hỏi sự tiện nghi.

3. Hiệu năng và vận hành

  • Động cơ: Minio Green được trang bị động cơ điện đặt ở cầu sau, công suất tối đa 20 kW (26,8 mã lực), mô-men xoắn 65 Nm, tốc độ tối đa 80-85 km/h, và khả năng tăng tốc 0-50 km/h trong 6,5 giây. Hiệu năng này phù hợp cho giao thông đô thị nhưng hạn chế trên đường cao tốc hoặc điều kiện giao thông phức tạp.
  • Pin và phạm vi hoạt động:
    • Ban đầu, Minio Green được công bố với hai phiên bản: Eco (120 km) và Plus (180 km). Tuy nhiên, VinFast đã nâng cấp pin lên 18,5 kWh, cho phép xe đạt phạm vi 210 km (chuẩn NEDC) trong một lần sạc đầy.
    • Hỗ trợ sạc chậm AC (3,3 kW) và sạc nhanh DC (12 kW), với thời gian sạc từ 10% lên 70% trong khoảng 30 phút.
  • Hệ thống điện: Xe đã chuyển từ hệ điện 100V sang 400V, cải thiện hiệu suất sạc và vận hành.

4. An toàn

  • Minio Green chỉ được trang bị các tính năng an toàn cơ bản, thiếu các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động, hay cảnh báo điểm mù, phù hợp với định vị giá rẻ và mục đích sử dụng dịch vụ.

5. Giá bán và ưu đãi

  • Giá niêm yết: 269 triệu đồng (đã bao gồm pin), rẻ hơn 30 triệu đồng so với VinFast VF 3 (299 triệu đồng). Nếu mua theo hình thức thuê pin, giá khởi điểm có thể chỉ từ 100 triệu đồng (Eco) hoặc dưới 200 triệu đồng (kèm pin).
  • Ưu đãi:
    • Miễn phí sạc tại các trạm sạc VinFast đến 30/06/2027.
    • Giảm 5 triệu đồng cho khách đặt cọc sớm từ 17-24/03/2025 qua GSM.
    • Miễn phí thuế trước bạ 100% và hỗ trợ 10-12% lệ phí trước bạ đến 28/02/2027.
    • Cứu hộ miễn phí 24/7 trong thời gian bảo hành.
  • Hiệu quả kinh tế: Với chi phí vận hành thấp (không tốn chi phí nhiên liệu) và chính sách sạc miễn phí, Minio Green giúp tài xế tiết kiệm đáng kể, đặc biệt trong kinh doanh dịch vụ. GSM cam kết chia sẻ 90% doanh thu cố định trong 3 năm cho tài xế vận hành trên nền tảng Xanh SM, giúp hoàn vốn sau khoảng 15 tháng với doanh thu trung bình 700.000 đồng/ngày.

6. Hệ sinh thái và hỗ trợ

  • Minio Green được hưởng lợi từ hệ thống trạm sạc rộng khắp của VinFast, một lợi thế lớn so với các đối thủ. Hệ thống này giúp xe linh hoạt hơn trong việc sạc pin, đặc biệt với sạc nhanh DC, phù hợp cho nhu cầu vận tải liên tục.

So sánh với đối thủ cùng phân khúc

Minio Green cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc xe điện mini với các đối thủ như Wuling Mini EVVayve Mobility Eva. Dưới đây là so sánh chi tiết:

1. VinFast Minio Green vs. Wuling Mini EV LV2 170

  • Giá bán:
    • Minio Green: 269 triệu đồng (kèm pin).
    • Wuling Mini EV: 231 triệu đồng (kèm pin), rẻ hơn 38 triệu đồng.
  • Kích thước:
    • Minio Green: 3.090 x 1.496 x 1.625 mm, chiều dài cơ sở 2.065 mm, khoảng sáng gầm 155-165 mm.
    • Wuling Mini EV: 2.920 x 1.493 x 1.621 mm, chiều dài cơ sở 1.940 mm, khoảng sáng gầm thấp hơn. Minio Green nhỉnh hơn về kích thước và không gian nội thất.
  • Hiệu năng:
    • Minio Green: Động cơ 20 kW, mô-men xoắn 65 Nm, tốc độ tối đa 85 km/h, phạm vi 210 km.
    • Wuling Mini EV: Động cơ 20 kW, phạm vi 170 km (pin 13,4 kWh). Minio Green có phạm vi di chuyển vượt trội hơn sau khi nâng cấp pin.
  • Sạc pin:
    • Minio Green: Hỗ trợ sạc nhanh DC (12 kW) và sạc chậm AC (3,3 kW), thời gian sạc 10-70% khoảng 30 phút.
    • Wuling Mini EV: Chỉ hỗ trợ sạc chậm AC (1,5 kW), mất 9 tiếng để sạc từ 20-100%. Minio Green có lợi thế lớn về tốc độ sạc và khả năng sử dụng trạm sạc VinFast.
  • Tiện ích và hệ sinh thái:
    • Minio Green: Hưởng lợi từ hệ thống trạm sạc VinFast rộng khắp và chính sách sạc miễn phí đến 06/2027. Nội thất tối giản, thiếu màn hình giải trí.
    • Wuling Mini EV: Chỉ sạc tại nhà qua ổ điện dân dụng, không có hệ thống trạm sạc hỗ trợ. Nội thất cũng đơn giản nhưng có màn hình giải trí nhỏ.
  • Ưu đãi:
    • Minio Green: Miễn phí sạc, giảm giá đặt cọc, miễn thuế trước bạ, cứu hộ 24/7.
    • Wuling Mini EV: Không có ưu đãi tương tự, chi phí sạc pin do người dùng tự chi trả.

Nhận xét: Minio Green vượt trội hơn Wuling Mini EV về phạm vi di chuyển, khả năng sạc nhanh, và hệ sinh thái trạm sạc. Dù giá cao hơn 38 triệu đồng, các ưu đãi như sạc miễn phí và hỗ trợ tài xế giúp Minio Green có chi phí sử dụng thực tế thấp hơn, đặc biệt phù hợp với kinh doanh dịch vụ. Wuling Mini EV phù hợp hơn với người dùng cá nhân có ngân sách hạn chế và nhu cầu di chuyển ngắn.

2. VinFast Minio Green vs. Vayve Mobility Eva

  • Giá bán:
    • Minio Green: 269 triệu đồng (kèm pin).
    • Vayve Eva: Khoảng 206 triệu đồng (700.000 Rupee), rẻ hơn đáng kể.
  • Kích thước:
    • Minio Green: 3.090 x 1.496 x 1.625 mm, chiều dài cơ sở 2.065 mm.
    • Vayve Eva: 3.060 x 1.150 x 1.590 mm, chiều dài cơ sở 2.200 mm. Vayve Eva hẹp hơn đáng kể, phù hợp với đô thị đông đúc nhưng không gian nội thất có thể chật hơn.
  • Hiệu năng:
    • Minio Green: Động cơ 20 kW, phạm vi 210 km, tốc độ tối đa 85 km/h.
    • Vayve Eva: Động cơ 6 kW, phạm vi 250 km, tốc độ tối đa không được công bố. Vayve Eva có phạm vi di chuyển tốt hơn nhưng công suất yếu hơn, phù hợp với di chuyển chậm trong đô thị.
  • Sạc pin:
    • Minio Green: Sạc nhanh DC (12 kW), sạc chậm AC (3,3 kW), thời gian sạc 30 phút (10-70%).
    • Vayve Eva: Sạc nhanh DC (80% trong 45 phút), sạc chậm AC (4 giờ), tích hợp tấm pin mặt trời 150W (tăng 10-12 km/ngày). Vayve Eva có lợi thế độc đáo về sạc năng lượng mặt trời, giảm phụ thuộc vào trạm sạc.
  • Tiện ích và hệ sinh thái:
    • Minio Green: Hệ thống trạm sạc VinFast, nội thất tối giản, không có màn hình giải trí.
    • Vayve Eva: Không rõ về hệ thống trạm sạc, nhưng thiết kế độc lạ và tính năng năng lượng mặt trời là điểm nhấn. Nội thất chưa được công bố chi tiết.
  • Thị trường:
    • Minio Green: Tập trung tại Việt Nam, hỗ trợ mạnh cho kinh doanh dịch vụ.
    • Vayve Eva: Nhắm đến thị trường Ấn Độ, chưa rõ kế hoạch mở rộng sang Việt Nam.

Nhận xét: Vayve Eva có lợi thế về giá rẻ hơn và tính năng sạc năng lượng mặt trời độc đáo, phù hợp với các thị trường có điều kiện ánh sáng tốt. Tuy nhiên, công suất động cơ yếu và thiếu hệ sinh thái trạm sạc khiến nó kém linh hoạt hơn Minio Green tại Việt Nam. Minio Green phù hợp hơn với người dùng cần xe dịch vụ và hệ thống sạc đáng tin cậy.

3. So sánh với VinFast VF 3

  • Giá bán:
    • Minio Green: 269 triệu đồng.
    • VF 3: 299 triệu đồng, đắt hơn 30 triệu đồng.
  • Kích thước:
    • Minio Green: Nhỏ hơn (3.090 x 1.496 x 1.625 mm, cơ sở 2.065 mm).
    • VF 3: Lớn hơn (3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cơ sở 2.075 mm), không gian nội thất rộng rãi hơn.
  • Hiệu năng:
    • Minio Green: Động cơ 20 kW, phạm vi 210 km, sạc nhanh DC 12 kW.
    • VF 3: Động cơ mạnh hơn (chưa công bố chi tiết), phạm vi 210 km, sạc nhanh DC 20 kW. VF 3 có hiệu năng vượt trội hơn.
  • Tiện nghi:
    • Minio Green: Nội thất tối giản, thiếu màn hình giải trí, phanh tay cơ học.
    • VF 3: Nội thất hiện đại hơn, có màn hình giải trí trung tâm, thiết kế hướng đến khách hàng cá nhân với khả năng tùy biến cao.
  • Đối tượng:
    • Minio Green: Nhắm đến kinh doanh dịch vụ, chi phí vận hành thấp.
    • VF 3: Phù hợp với khách hàng cá nhân, có yếu tố “chơi” và cá nhân hóa.

Nhận xét: VF 3 nhỉnh hơn về kích thước, hiệu năng, và tiện nghi, phù hợp với khách hàng cá nhân muốn xe đa dụng hơn. Minio Green tối ưu cho kinh doanh dịch vụ với chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn, đặc biệt nhờ chính sách sạc miễn phí.


Kết luận

Ưu điểm của VinFast Minio Green 2025:

  • Giá bán cạnh tranh (269 triệu đồng kèm pin), rẻ nhất trong danh mục xe điện VinFast.
  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị, không gian đủ cho 4 người.
  • Phạm vi di chuyển 210 km, phù hợp cho nhu cầu di chuyển ngắn và kinh doanh dịch vụ.
  • Hệ thống trạm sạc VinFast rộng khắp, hỗ trợ sạc nhanh, và chính sách sạc miễn phí đến 06/2027.
  • Chi phí vận hành thấp, chính sách ưu đãi hấp dẫn (miễn thuế, cứu hộ 24/7, chia sẻ doanh thu cao).

Hạn chế:

  • Nội thất tối giản, thiếu tiện nghi hiện đại (không có màn hình giải trí, chỉ 2 cửa).
  • Hiệu năng động cơ yếu (20 kW, tốc độ tối đa 80-85 km/h), không phù hợp cho đường cao tốc.
  • An toàn cơ bản, thiếu các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.
  • Thiết kế 2 cửa gây bất tiện cho hành khách hàng ghế sau.

So sánh tổng quan:

  • So với Wuling Mini EV, Minio Green vượt trội về phạm vi di chuyển, khả năng sạc nhanh, và hệ sinh thái trạm sạc, dù giá cao hơn 38 triệu đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kinh doanh dịch vụ nhờ chi phí sử dụng thấp và ưu đãi hấp dẫn.
  • So với Vayve Mobility Eva, Minio Green có lợi thế về công suất động cơ và hệ thống trạm sạc tại Việt Nam, nhưng thua về giá và tính năng sạc năng lượng mặt trời.
  • So với VinFast VF 3, Minio Green rẻ hơn, tối ưu cho dịch vụ, nhưng kém hơn về tiện nghi và hiệu năng, phù hợp với người dùng ưu tiên chi phí thấp.

Đề xuất: VinFast Minio Green 2025 là lựa chọn lý tưởng cho các tài xế hoặc doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải (taxi, giao hàng) nhờ chi phí đầu tư thấp, vận hành tiết kiệm, và hệ sinh thái trạm sạc mạnh mẽ. Tuy nhiên, người dùng cá nhân muốn xe tiện nghi, đa dụng hơn nên cân nhắc VF 3 hoặc các mẫu xe khác trong phân khúc cao hơn. Với mức giá cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn, Minio Green hứa hẹn sẽ tạo dấu ấn trong phân khúc xe điện mini tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng “xanh hóa” giao thông